Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
schoolmaster
/'sku:lmɑ:stə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schoolmaster
/ˈskuːlˌmæstɚ/
/Brit ˈskuːlˌmɑːstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thầy giáo, giáo viên
* Các từ tương tự:
schoolmasterly
noun
plural -ters
[count] old-fashioned :a man who teaches in a school
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content