Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

schmaltz /∫mɔ:lts/  

  • Danh từ
    (cách viết khác schmalz)(khẩu ngữ)
    tình cảm quá ư ủy mị (trong văn học hoặc âm nhạc)

    * Các từ tương tự:
    schmaltzy