Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
schmaltz
/∫mɔ:lts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schmaltz
/ˈʃmɑːlts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác schmalz)(khẩu ngữ)
tình cảm quá ư ủy mị (trong văn học hoặc âm nhạc)
* Các từ tương tự:
schmaltzy
noun
also schmalz
[noncount] informal + disapproving :music, art, etc., that is very sad or romantic in usually a foolish or exaggerated way
The
movie
has
too
much
schmaltz
for
me
.
orchestral
schmaltz
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content