Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (Mỹ skeptical)(+ of, about)
    hoài nghi
    everyone says our team will winbut I'm sceptical of (aboutit
    mọi người điều nói đội của chúng ta sẽ thắng, nhưng tôi còn hoài nghi điều đó

    * Các từ tương tự:
    sceptically