Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mùi hương
    the scent of roses
    mùi hương hoa hồng
    nước hương, nước thơm, nước hoa
    a bottle of scent
    một chai nước hoa
    put some scent on before going out
    xức một ít nước hoa trước khi đi ra ngoài
    a scent bottle
    một chai nước hoa
    mùi, hơi (thú vật)
    follow the scent
    theo hơi (con thú săn, nói về chó…)
    a scent of (something)
    một cảm giác (về cái gì)
    a scent of danger
    một cảm giác là có nguy hiểm
    on the scent of somebody (something)
    đánh trúng hơi (ai, cái gì)
    the police are now on the scent of the culprit
    cảnh sát hiện giờ đã đánh trúng hơi thủ phạm
    nhà khoa học đó cho rằng mình đang đúng trên con đường tìm ra một phương thuốc chữa trị bệnh đau tim, trong khi những người khác lại nghĩ là ông ta đã đi sai đường
    put (throw) somebody off the scent
    đánh lạc hướng ai
    Động từ
    đánh hơi thấy
    con chó đã đánh hơi được một con chuột
    scent treachery
    đánh hơi thấy có sự phản bội
    (chủ yếu ở dạng bị động) ướp hương, xức hương
    giấy viết thư ướp hương
    roses that scent the air
    hoa hồng tỏa hương vào làm thơm ngát không khí

    * Các từ tương tự:
    scent-bag, scent-bottle, scent-gland, scent-organ, scented