Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scenical
/'si:nik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
* Các từ tương tự:
scenically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content