Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
    thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
    điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)

    * Các từ tương tự:
    scenically