Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường thuộc ngữ)
    có phong cảnh đẹp; cho thấy nhiều cảnh đẹp
    a scenic route across the Alps
    một con đường nhiều cảnh đẹp qua dãy núi An-pơ
    [thuộc] cảnh sân khấu

    * Các từ tương tự:
    scenic railway, scenical, scenically