Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scenic
/'si:nik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scenic
/ˈsiːnɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scenic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường thuộc ngữ)
có phong cảnh đẹp; cho thấy nhiều cảnh đẹp
a
scenic
route
across
the
Alps
một con đường nhiều cảnh đẹp qua dãy núi An-pơ
[thuộc] cảnh sân khấu
* Các từ tương tự:
scenic railway
,
scenical
,
scenically
adjective
[more ~; most ~] :having, providing, or relating to a pleasing or beautiful view of natural scenery (such as mountains, hills, valleys, etc.)
the
scenic
beauty
of
the
countryside
Our
hotel
had
a
scenic
view
of
the
lake
.
a
scenic
route
/
drive
The
country
around
here
is
very
scenic.
adjective
The train passes through some incredibly scenic routes in Switzerland
picturesque
panoramic
pretty
beautiful
grand
awesome
awe-inspiring
impressive
striking
spectacular
breathtaking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content