Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scarab
/'skærəb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scarab
/ˈskerəb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con bọ hung
hình chạm bọ hung (mang như một trang sức hay làm bùa ở cổ Ai Cập)
* Các từ tương tự:
scarabaeid
,
scarabaeoid
,
scarabeiform
,
scarabeus
noun
plural -abs
[count] :a large beetle with a black shell
In ancient Egypt the scarab was a symbol of good luck and eternal life.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content