Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scampi
/'skæmpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scampi
/ˈskæmpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) tôm hồng
món tôm hồng lăn bột rán
* Các từ tương tự:
scampish
noun
[noncount] US :a dish of large shrimp prepared with a garlic-flavored sauce
shrimp
scampi
Brit :large shrimp that are often breaded and fried
scampi
and
chips
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content