Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scalawag
/'skæləwæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scalawag
/ˈskælɪˌwæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
xem
scallywag
noun
US or chiefly Brit scallywag , pl -wags
[count] informal + somewhat old-fashioned :a usually young person who causes trouble :rascal
an
amusing
little
scalawag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content