Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
savoir vivre
/'sævwɑ:'vivr/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
savoir vivre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
phép xử thế, phép lịch sự
noun
He has at least enough savoir vivre to know that one doesn't drink red wine with oysters
breeding
upbringing
comity
knowledge
sophistication
polish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content