Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
savanna
/sə'vænə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
savanna
/səˈvænə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(địa lý,địa chất)
Xavan, trảng cỏ
* Các từ tương tự:
savannah
noun
also savannah , pl -nas also -nahs
[count] :a large flat area of land with grass and very few trees especially in Africa and South America
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content