Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
satirize
/'sætəraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
satirize
/ˈsætəˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
satirize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
châm biếm, chế nhạo
* Các từ tương tự:
satirize, satirise
verb
also Brit satirise -rizes; -rized; -rizing
[+ obj] :to show that (someone or something) is foolish, weak, bad, etc., by using satire
The
book
satirizes
contemporary
life
.
verb
Since ancient times writers have satirized the follies of their age
lampoon
burlesque
parody
caricature
travesty
poke
fun
at
(
hold
up
to
)
ridicule
make
fun
or
sport
of
pillory
deride
mock
mimic
imitate
Colloq
take
off
put
down
Brit
send
up
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content