Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
satirical
/sə'tirikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
satirical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
(cách viết khác satiric /sə'tirik/)
Tính từ
châm biếm; trào phúng
a
satirical
poem
bài thơ châm biếm
* Các từ tương tự:
satirically
adjective
After a number of satirical plays, he returned to writing novels, which, he felt, reached a wider audience
satiric
ironic
sarcastic
mocking
spoofing
irreverent
exaggerating
Hudibrastic
derisive
disparaging
abusive
scornful
flippant
ridiculing
chaffing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content