Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Satan
/'seitn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Satan
/ˈseɪtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quỷ xa Tăng
* Các từ tương tự:
satanic
,
satanically
,
Satanism
,
Satanist
,
satanology
noun
[noncount] :devil 1a
He
went
to
the
Halloween
party
dressed
up
as
Satan. [=
the
Devil
]
* Các từ tương tự:
satanic
,
satanism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content