Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đai lưng; băng chéo (của một bộ đồng phục hay là biểu hiện của một chức vụ gì)
    Danh từ
    khung kính trập (ở cửa sổ)

    * Các từ tương tự:
    sash-cord, sash-frame, sash-window, sashay