Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tin tưởng; lạc quan
    not very sanguine about our chances of success
    không tin tưởng lắm vào cơ may thành công của chúng ta
    có nước da hồng hào

    * Các từ tương tự:
    sanguinely, sanguineness, sanguineous