Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sanguinary
/'sæŋgwinəri/
/'sæŋgwineri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sanguinary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
đẫm máu; đổ máu
a
sanguinary
battle
trận đánh đẫm máu
khát máu; tàn bạo
a
sanguinary
ruler
tên thống trị khát máu
adjective
The axe murder was the most sanguinary crime that the division had ever been required to investigate
bloodthirsty
cruel
brutal
brutish
gory
merciless
remorseless
ruthless
pitiless
heartless
savage
barbarous
slaughterous
grim
fell
murderous
homicidal
I am unsure how I survived such a sanguinary battle
bloody
sanguineous
sanguinolent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content