Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sample /'sɑ:mpl/  /'sæmpl/

  • Danh từ
    mẫu vật, mẫu; hàng mẫu máu
    a blood sample
    mẫu máu (đưa đi xét nghiệm…)
    a sample of the kind of cloth I want to buy
    mẫu loại vải mà tôi muốn mua
    a sample pack
    một gói hàng mẫu
    Động từ
    thử qua mẫu; thử nghiệm; thử
    tôi thử qua mẫu rượu vang trước khi đưa cho người khác dùng
    chúng tôi thử thăm dò ý kiến trong các công nhân về những thay đổi trong phương pháp làm việc

    * Các từ tương tự:
    Sample space, sampler