Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salubrious
/sə'lu:briəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salubrious
/səˈluːbrijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trong lành, tốt (khí hậu…)
the
salubrious
mountain
air
không khí trong lành miền núi
* Các từ tương tự:
salubriousness
adjective
[more ~; most ~] formal :making good health possible or likely
salubrious
weather
a
salubrious
climate
/
area
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content