Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salient
/'seiliənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salient
/ˈseɪljənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salient
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thuộc ngữ)
nổi bật, quan trọng nhất; chủ yếu
the
salient
points
of
a
speech
những điểm quan trọng nhất của bài nói
lồi (góc)
Danh từ
góc lồi
chỗ nhô ra (ở một công sự…)
* Các từ tương tự:
salientian
adjective
[more ~; most ~] formal :very important or noticeable
the
salient
facts
a
salient
characteristic
/
feature
adjective
A salient feature of this policy is that it can be converted at any time from a straight life to an endowment policy
conspicuous
outstanding
pronounced
noticeable
prominent
significant
important
marked
impressive
striking
remarkable
distinguishing
distinctive
unique
eminent
noteworthy
notable
principal
chief
primary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content