Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhà thông thái
    consult the sage of the tribe
    hỏi ý kiến các nhà thông thái của bộ lạc
    Tính từ
    (thường thuộc ngữ) thông thái
    a sage priest
    một thầy tu thông thái
    theo ý kiến thông thái của các ký giả có kinh nghiệm
    Danh từ
    cây rau xô (dùng ướp thơm thịt…)
    nhân nhồi gồm rau xô và hành tây

    * Các từ tương tự:
    sage-brush, sagely, sageness