Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sagacious
/sə'gei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sagacious
/səˈgeɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khôn ngoan; minh mẫn
a
sagacious
decision
một quyết định minh mẫn
* Các từ tương tự:
sagaciously
adjective
[more ~; most ~] formal :having or showing an ability to understand difficult ideas and situations and to make good decisions :wise
a
sagacious
old
man
sagacious
advice
/
counsel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content