Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] thần, [thuộc] thần thánh; thiêng liêng
    a sacred place
    nơi thiêng liêng
    a sacred image
    hình ảnh thiêng liêng
    sacred writings
    sách thánh
    sacred poetry
    thánh thị
    a sacred horse
    ngựa thần, thần mã
    a sacred war
    cuộc chiến tranh thần thánh
    a sacred duty
    nhiệm vụ thiêng liêng
    được xem như là rất hệ trọng; trịnh trọng
    a sacred promise
    lới hứa trịnh trọng
    sacred to somebody (something)
    hiến dâng cho (ai, cái gì) (lời thường thấy ghi trên bia mộ…)
    sacred to the memory of
    hiến dâng linh hồn (ai)

    * Các từ tương tự:
    sacred cow, sacredly, sacredness