Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saccharin
/'sækərin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saccharin
/ˈsækərən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sacarin, đường hóa học
* Các từ tương tự:
saccharine
noun
[noncount] :a very sweet, white substance that does not have any calories and that is used instead of sugar to sweeten food
soft
drinks
flavored
with
saccharin
* Các từ tương tự:
saccharine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content