Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rumpus
/'rʌmpəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rumpus
/ˈrʌmpəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rumpus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số ít)
sự huyên náo, sự om sòm
kick
up
(
make
,
create
)
a
rumpus
làm om sòm
* Các từ tương tự:
rumpus room
noun
[singular] chiefly Brit informal :a noisy argument, fight, etc. :ruckus
They
caused
a
rumpus [=
commotion
]
with
their
fighting
.
* Các từ tương tự:
rumpus room
noun
You have no idea what a rumpus he created just because my dog went in his garden
commotion
disturbance
fuss
confusion
uproar
tumult
to-do
ado
mayhem
bedlam
brouhaha
stir
pother
affray
fracas
row
m
ˆ
l
‚
e
or
melee
rough-house
brawl
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content