Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ among, in, through)(+ about, around)
    lục lọi
    lục lọi khắp ngăn kéo tìm chiếc chìa khóa
    Danh từ
    sự lục lọi
    have a good rummage around
    lục lọi khắp

    * Các từ tương tự:
    rummage sale