Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rum
/rʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rum
/ˈrʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Danh từ
rượu rom
(Mỹ) rượu
Tính từ
(-mmer; -mmest) (cũ, khngữ)
kỳ quặc
a
rum
fellow
một gã kỳ quặc
* Các từ tương tự:
rum row
,
rum-runner
,
rum-tum
,
rumanian
,
rumba
,
rumble
,
rumble seat
,
rumble-tumble
,
rumbler
noun
plural rums
[count, noncount] :an alcoholic drink that is made from sugar
a
bottle
/
glass
of
rum
rum
punch
adjective
Brit old-fashioned + informal :strange or odd
They're
a
pretty
rum
lot
.
* Các từ tương tự:
rumba
,
rumble
,
rumble seat
,
rumble strip
,
rumbling
,
rumbustious
,
ruminant
,
ruminate
,
ruminative
Safflower
Rum
* Các từ tương tự:
rum-ba
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content