Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    rượu rom
    (Mỹ) rượu
    Tính từ
    (-mmer; -mmest) (cũ, khngữ)
    kỳ quặc
    a rum fellow
    một gã kỳ quặc

    * Các từ tương tự:
    rum row, rum-runner, rum-tum, rumanian, rumba, rumble, rumble seat, rumble-tumble, rumbler