Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gây đổ nát, tàn phá
    a ruinous war
    cuộc chiến tranh tàn phá
    làm phá sản, làm sạt nghiệp
    ruinous expenditure
    sự tiêu pha làm phá sản
    (đùa) giá ở cửa hàng ăn này đến làm phá sản (làm sạt nghiệp) khách ăn

    * Các từ tương tự:
    ruinously