Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thực vật)
    cây cửu lý hương
    Động từ
    (rued; động tính từ hiện tại: rueing)
    hối tiếc (về cái gì)
    you'll live to rue it
    một ngày kia anh sẽ hối tiếc điều đó

    * Các từ tương tự:
    rue-raddy, ruefescence, ruefescent, rueful, ruefully, ruefulness