Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rue
/ru:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rue
/ˈruː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây cửu lý hương
Động từ
(rued; động tính từ hiện tại: rueing)
hối tiếc (về cái gì)
you'll
live
to
rue
it
một ngày kia anh sẽ hối tiếc điều đó
* Các từ tương tự:
rue-raddy
,
ruefescence
,
ruefescent
,
rueful
,
ruefully
,
ruefulness
verb
rues; rued; ruing
[+ obj] formal :to feel sorrow or regret for (something)
He
must
be
ruing
his
decision
now
.
I
rue
the
day
(
that
)
I
signed
that
contract
.
* Các từ tương tự:
rueful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content