Danh từ
(sinh vật) cơ quan thô sơ, bộ phận thô sơ
bộ phận thô sơ sẽ phát triển thành đuôi, cái đuôi thô sơ
rudiments
(số nhiều) khái niệm cơ sở; kiến thức sơ đẳng
khái niệm cơ sở về kinh tế học