Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruche
/ru:∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vật chun trang sức (trên áo)
* Các từ tương tự:
ruched
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content