Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rubric
/'ru:brik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rubric
/ˈruːbrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đề mục; đề mục chữ khác kiểu (để giải thích, hướng dẫn)
* Các từ tương tự:
rubricate
,
rubrician
,
rubricist
noun
plural -brics
[count] formal
a name or heading under which something is classified
They
classify
very
different
problems
under
a
general
rubric. [=
category
]
an explanation or a set of instructions at the beginning of a book, a test, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content