Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rubber-stamp
/rʌbə'stæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rubber-stamp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(xấu)
rập theo máy móc; tán thành máy móc (một quyết nghị…)
* Các từ tương tự:
rubber stamp
verb
-stamps; -stamped; -stamping
[+ obj] usually disapproving :to approve or allow (something) without seriously thinking about it
They
expected
the
proposal
to
be
rubber-stamped
by
the
legislature
.
* Các từ tương tự:
rubber stamp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content