Tính từ
theo đường vòng
đi theo đường vòng
tôi nghe được tin đó qua đường vòng
Danh từ
(Mỹ rotary, traffic circle) giao điểm hoa thị (giao điểm của nhiều đường xe cộ phải đi vòng quanh chỗ đó theo cùng một chiều)
vòng quay ngựa gỗ
swings and roundabouts
xem swing