Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
round trip
/raʊnd'trip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
round trip
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc đi và trở về
the
round
trip
took
just
over
an
hour
đi và về đã hết hơn một tiếng đồng hồ
* Các từ tương tự:
round-trip
,
round-trip ticket
noun
plural ~ trips
[count] :a trip to a place and back usually over the same route
It's
a
50-
mile
round
trip
to
my
parents'
house
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content