Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn
    Nội động từ
    vui đùa, vui đùa ầm ĩ, nô giỡn

    * Các từ tương tự:
    rollicking