Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khỏe; tráng kiện
    a robust young man
    một người trẻ tuổi tráng kiện
    mạnh; vững vàng
    that chair's not very robust, don't sit on it
    chiếc ghế ấy không thật vững, chớ ngồi lên đấy
    thiếu tế nhị
    a rather robust sense of humour
    một ý thức về hài hước hơi thiếu tế nhị
    đậm, nồng (rượu)

    * Các từ tương tự:
    robustious, robustly, robustness, Robustness of an exchange rate regime