Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
robber
/'rɒbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
robber
/ˈrɑːbɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
robber
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ cướp (cướp một địa điểm, ví dụ một ngân hàng); kẻ trộm
a
gang
of
robbers
một băng cướp
* Các từ tương tự:
robbery
noun
plural -bers
[count] :a criminal who steals money or property :a thief who robs people
The
store
was
held
up
by
a
gang
of
robbers
.
a
bank
robber
* Các từ tương tự:
robber baron
,
robbery
noun
The police were making every effort to catch the robbers
thief
pickpocket
shoplifter
burglar
bandit
housebreaker
sneak-thief
cat
burglar
safe-breaker
highwayman
gentleman
of
the
road
brigand
pirate
freebooter
buccaneer
privateer
corsair
Colloq
mugger
hold-up
man
Slang
cracksman
rip-off
artist
safe-cracker
safe-blower
Chiefly
US
stick-up
man
US
second-story
or
second-storey
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content