Động từ
quay; nước
quay con gà
rang (cà phê, lạc…)
rang cà phê
sưởi ấm; hơ lửa
hơ ngón chân trước trên bếp lửa
nằm phơi nắng cho ấm
(Mỹ khẩu ngữ) phê bình gay gắt; giễu cợt
họ đã phê bình gay gắt vở kịch mới của anh ta
Tính từ
(thuộc ngữ)
quay; nướng
roast pig
thịt lợn quay
Danh từ
miếng thịt quay; miếng thịt nướng; miếng thịt để quay; miếng thịt để nướng
bảo anh chàng hàng thịt bán cho một miếng thịt để nướng
(Mỹ) cuộc đi chơi (liên hoan) ngoài trời có mang theo thịt để nướng
(Mỹ, khẩu ngữ) sự phê bình gay gắt, sự giễu cợt; dịp để phê bình gay gắt, dịp để giễu cợt