Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    quay; nước
    roast a chicken
    quay con gà
    rang (cà phê, lạc…)
    roast coffee beans
    rang cà phê
    sưởi ấm; hơ lửa
    roast one's toes in front of the fire
    hơ ngón chân trước trên bếp lửa
    lie in the sun and roast
    nằm phơi nắng cho ấm
    (Mỹ khẩu ngữ) phê bình gay gắt; giễu cợt
    họ đã phê bình gay gắt vở kịch mới của anh ta
    Tính từ
    (thuộc ngữ)
    quay; nướng
    roast pig
    thịt lợn quay
    Danh từ
    miếng thịt quay; miếng thịt nướng; miếng thịt để quay; miếng thịt để nướng
    order a roast from the butcher
    bảo anh chàng hàng thịt bán cho một miếng thịt để nướng
    (Mỹ) cuộc đi chơi (liên hoan) ngoài trời có mang theo thịt để nướng
    (Mỹ, khẩu ngữ) sự phê bình gay gắt, sự giễu cợt; dịp để phê bình gay gắt, dịp để giễu cợt

    * Các từ tương tự:
    roaster, roasting, roasting-jack