Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
riven
/'rivn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ) (tu từ)
bị chia xẻ
a
family
riven
by
ancient
feuds
một gia đình chia xẻ bởi những mối hận thù xưa
verb
/ˈraɪv/ rives; rived; riven /ˈrɪvən/; riving
[+ obj] formal :to divide or split (something) especially in a forceful or violent way - usually used as (be) riven
The
country
was
riven
by
civil
war
.
a
family
riven
with
jealousy
* Các từ tương tự:
river
,
riverbank
,
riverbed
,
riverboat
,
riverfront
,
riverside
,
rivet
,
riveting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content