Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/
    ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát
    (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
    Nội động từ
    bị chẻ ra, nứt toác ra