Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trình tự hành lễ; nghi lễ
    the ritual of the Catholic Church
    trình tự hành lễ của nhà thờ công giáo
    (đùa) trình tự muôn thuở
    ông ta thực hiện trình tự muôn thuở là nhồi thuốc vào tẩu và châm thuốc hút
    Tính từ
    (thuộc ngữ)
    [thuộc] nghi lễ; theo nghi thức
    ritual phrases of greeting
    câu chào hỏi theo nghi thức

    * Các từ tương tự:
    ritualism, ritualist, ritualistic, ritually