Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chín
    are the apples ripe enough to eat yet?
    táo đã đủ chín để ăn được chưa?
    harvest the ripe corn
    gặt lúa chín
    her lips were ripe as cherries
    môi nàng đỏ mộng như anh đào chín
    tới độ (pho mát)
    ripe cheese
    pho mát đã tới độ
    đứng tuổi (người)
    men of ripe years
    những người đã đứng tuổi
    chín muồi
    một nước mà điều kiện để tiến hành cách mạng đã chín muồi
    the time is ripe
    xem time

    * Các từ tương tự:
    ripe-off, ripen, ripeness