Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rind
/raind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rind
/ˈraɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rind
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vỏ (quả cam, quả chanh), cùi (pho-mát)
bì (thịt lợn xông khói…)
noun
plural rinds
the tough, outer skin of some fruits that is usually removed before the fruit is eaten [count]
an
orange
rind
the
rind
of
a
watermelon
[
noncount
]
grated
lemon
rind
see color picture
[count, noncount] :a tough, outer surface of some foods (such as certain cheeses)
the
rind
of
a
cheese
bacon
rind -
see
also
pork
rind
noun
Cut the thin outer part of the rind of a lemon into thin strips and soak them in brandy
peel
skin
husk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content