Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
right-minded
/,rait'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
right-minded
/ˈraɪtˈmaɪndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có ý kiến đúng đắn; cương trực
all right-minded people will be surely shocked because of this outrage
mọi người cương trực chắc là sẽ căm phẫn vì sự xúc phạm ấy
* Các từ tương tự:
right-mindedness
adjective
[more ~; most ~] :having beliefs, opinions, etc., that most people think are morally or socially right
right-minded
citizens
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content