Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

right-minded /,rait'maindid/  

  • Tính từ
    có ý kiến đúng đắn; cương trực
    all right-minded people will be surely shocked because of this outrage
    mọi người cương trực chắc là sẽ căm phẫn vì sự xúc phạm ấy

    * Các từ tương tự:
    right-mindedness