Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
right-angled
/'raitæŋgld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
vuông góc
a
right-angled
triangle
tam giác vuông
* Các từ tương tự:
right angled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content